Gia Thái Steel

Lam chắn nắng

Gia Thái Steel / Phụ kiện tổng hợp / Lam chắn nắng / Độ dày lam gió tôn bao nhiêu thì đạt chuẩn cho công trình?

Độ dày lam gió tôn bao nhiêu thì đạt chuẩn cho công trình?

  • Đa dạng độ dày: Theo yêu cầu 
  • Vật liệu chất lượng: Tôn mạ kẽm, tôn mạ nhôm kẽm, inox 304 – 316.
  • Gia công chuẩn CNC – cắt laser
  • Sơn tĩnh điện bền màu
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí
Loại
Màu sắc
Share this:

Lam gió tôn là giải pháp thông gió và che chắn hiệu quả cho nhà xưởng, kho bãi, cao ốc công nghiệp. Tuy nhiên, nhiều chủ đầu tư và nhà thầu thường băn khoăn: độ dày lam gió tôn bao nhiêu thì đạt chuẩn, vừa đảm bảo kỹ thuật vừa tiết kiệm chi phí? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các tiêu chuẩn độ dày, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp lựa chọn phù hợp cho từng loại công trình.

độ dày lam gió tôn

Lam gió tôn là gì và vai trò trong công trình xây dựng

Lam gió tôn (hay cửa chớp lam tôn) là hệ thống các thanh tôn được gia công thành dạng nan chớp, lắp đặt tại vị trí thông gió hoặc mặt dựng.

Chức năng chính:

  • Giúp luân chuyển không khí tự nhiên, giảm bức xạ nhiệt trong nhà xưởng.
  • Chắn mưa, chắn nắng nhưng vẫn đảm bảo lưu thông gió.
  • Tạo thẩm mỹ công nghiệp hiện đại, đồng bộ cho mặt đứng công trình.
  • Giảm áp lực lên hệ thống quạt hút, tiết kiệm năng lượng.

Với tần suất sử dụng liên tục, lam gió tôn cần có độ bền cao, mà yếu tố quyết định chính là độ dày của tấm tôn gia công.

Độ dày lam gió tôn phổ biến trên thị trường

độ dày lam gió tôn

Hiện nay, lam gió tôn thường được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc tôn sơn tĩnh điện, với các độ dày tiêu chuẩn:

  • 0.45 mm – 0.6 mm: Phù hợp cho công trình dân dụng nhỏ, ít chịu tác động gió lớn.
  • 0.75 mm – 0.9 mm: Sử dụng nhiều trong nhà xưởng, nhà kho vừa và lớn.
  • 1.0 mm – 1.2 mm: Đáp ứng yêu cầu công trình cao tầng, khu công nghiệp, nơi có áp lực gió lớn.

Độ dày càng lớn, lam gió càng chắc chắn và bền, nhưng đồng nghĩa với chi phí đầu tư cao hơn. Do đó, chủ đầu tư và nhà thầu cần cân nhắc hiệu quả vòng đời chứ không chỉ giá thành ban đầu.

Tiêu chuẩn kỹ thuật về độ dày lam gió tôn cho từng loại công trình

độ dày lam gió tôn

Không phải công trình nào cũng cần lam gió dày nhất, mà nên chọn theo tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể:

1. Nhà xưởng sản xuất và kho bãi

Yêu cầu: độ bền cao, chịu được gió, mưa, bụi.

Độ dày lam gió khuyến nghị: 0.75 – 1.0 mm.

Vật liệu: tôn mạ kẽm hoặc inox tùy môi trường.

2. Cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại

Yêu cầu: thẩm mỹ và khả năng cách âm, cách nhiệt.

Độ dày lam gió khuyến nghị: 0.6 – 0.9 mm (kết hợp sơn tĩnh điện màu sắc).

3. Khu công nghiệp, công trình ven biển

Yêu cầu: chống ăn mòn, chịu áp lực gió lớn.

Độ dày lam gió khuyến nghị: 1.0 – 1.2 mm, vật liệu inox hoặc tôn mạ nhôm kẽm.

4. Công trình dân dụng (nhà ở, trường học, bệnh viện)

Yêu cầu: thông gió cơ bản, tiết kiệm chi phí.

Độ dày lam gió khuyến nghị: 0.45 – 0.6 mm.

>>> XEM THÊM: Cửa Chớp Chống Nắng: Giải Pháp Hiện Đại Cho Công Trình

Yếu tố ảnh hưởng đến độ dày lam gió tôn đạt chuẩn

độ dày lam gió tôn

Khi lựa chọn độ dày lam gió, nhà thầu và chủ đầu tư cần xem xét đồng thời:

  • Điều kiện môi trường: Công trình ven biển, nơi ẩm ướt cần lam gió dày hơn và vật liệu chống gỉ.
  • Chiều cao công trình: Tầng càng cao, áp lực gió càng lớn → lam gió cần dày hơn.
  • Mục đích sử dụng: Nhà xưởng sản xuất hóa chất, thực phẩm cần lam gió dày để đảm bảo vệ sinh và tuổi thọ.
  • Thẩm mỹ kiến trúc: Công trình thương mại cần lam gió bền màu, bề mặt phẳng đẹp.
  • Ngân sách đầu tư: Không phải lúc nào dày nhất cũng là tốt nhất – cần chọn giải pháp tối ưu giữa chi phí và hiệu quả lâu dài.

So sánh lam gió tôn theo độ dày

độ dày lam gió tôn

Độ dày lam gióỨng dụng chínhƯu điểmHạn chế
0.45 – 0.6 mmDân dụng nhỏ, trường họcGiá rẻ, dễ thi côngĐộ bền thấp hơn, không chịu gió mạnh
0.75 – 0.9 mmNhà xưởng, kho bãiCân bằng chi phí – độ bềnCần bảo trì định kỳ
1.0 – 1.2 mmCông nghiệp nặng, ven biểnChắc chắn, tuổi thọ caoGiá thành cao, khối lượng nặng hơn

Nỗi đau của chủ đầu tư và nhà thầu khi chọn sai độ dày lam gió tôn

Thực tế đã có nhiều công trình gặp sự cố vì đánh giá sai về độ dày lam gió:

– Lam gió mỏng (0.45 mm) lắp cho nhà xưởng lớn: Sau vài năm bị cong vênh, gãy nan do gió mạnh.

– Không tính toán áp lực gió: Dẫn đến hư hỏng, phải thay mới toàn bộ, chi phí gấp 3 lần ban đầu.

– Không chọn đúng vật liệu: Tôn thường bị gỉ nhanh trong môi trường hóa chất, muối mặn → mất thẩm mỹ, giảm tuổi thọ.

Bài học rút ra: tiết kiệm ban đầu chưa chắc đã rẻ, nếu phải thay thế sau 3 – 5 năm.

Giải pháp từ Gia Thái Steel – Lam gió tôn đạt chuẩn kỹ thuật

độ dày lam gió tôn

Gia Thái Steel chuyên gia công lam gió tôn theo yêu cầu dự án, cam kết:

  • Đa dạng độ dày: Từ 0.45 mm đến 1.2 mm, đáp ứng mọi quy mô công trình.
  • Vật liệu chất lượng: Tôn mạ kẽm, tôn mạ nhôm kẽm, inox 304 – 316.
  • Gia công chuẩn CNC – cắt laser: Sai số ±0.1 mm, đảm bảo độ khít, đồng đều.
  • Sơn tĩnh điện bền màu: Giữ thẩm mỹ lâu dài, không bong tróc.
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí: Giúp chủ đầu tư và nhà thầu chọn đúng độ dày lam gió tôn theo tiêu chuẩn công trình.

Kết luận

Độ dày lam gió tôn đạt chuẩn không có một con số cố định, mà phụ thuộc vào loại công trình, điều kiện môi trường và yêu cầu sử dụng. Tuy nhiên, mức phổ biến nhất hiện nay nằm trong khoảng 0.75 – 1.0 mm cho nhà xưởng và công trình công nghiệp, vừa đảm bảo độ bền, vừa tối ưu chi phí.

Gia Thái Steel sẵn sàng đồng hành cùng chủ đầu tư – nhà thầu với giải pháp lam gió tôn bền đẹp, đạt chuẩn kỹ thuật, giúp công trình vận hành hiệu quả và an toàn lâu dài.

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY ĐỊNH TƯ & THƯƠNG MẠI GIA THÁI

Địa chỉ: Thôn 2, Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội

Văn phòng: OV19.11 KĐT Viglacera Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 0989949724 / 0912011777

Email: congtygiathai@gmail.com


Bình luận

Sản phẩm liên quan

Contact Me on Zalo
Contact Me on Facebook